Tế bào sinh học là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Tế bào sinh học là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống, gồm màng sinh chất, vật chất di truyền, đảm nhận trao đổi chất và năng lượng. Tế bào nhân sơ không có màng nhân, vật chất di truyền lan tỏa trong nucleoid, trong khi tế bào nhân thực sở hữu nhân bọc đôi và nhiều bào quan chuyên biệt.
Định nghĩa tế bào sinh học
Tế bào sinh học là đơn vị cơ bản nhất cấu thành nên mọi sinh vật, vừa đảm nhận vai trò cấu trúc vừa thực hiện chức năng sinh lý cần thiết cho sự sống. Mỗi tế bào tồn tại dưới dạng một hệ thống mở, trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường xung quanh thông qua màng tế bào. Khái niệm này phản ánh nguyên lý nền tảng của sinh học phân tử và sinh học tế bào, cho phép liên kết giữa cấp độ phân tử với cấp độ cá thể.
Chia ra hai nhóm chính, tế bào nhân sơ (prokaryote) không có màng nhân thật sự, vật chất di truyền lan tỏa trong vùng tế bào chất; tế bào nhân thực (eukaryote) sở hữu nhân tế bào phân biệt với tế bào chất bởi màng kép. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình phiên mã, dịch mã và cơ chế điều hòa gene. Trong cả hai loại, tỷ lệ thành phần hóa học chính gồm nước chiếm >70%, protein >15%, lipid ~5%, carbohydrate và axit nucleic chiếm phần còn lại.
- Thành phần chính: nước, protein, lipid, carbohydrate, axit nucleic.
- Chức năng đa dạng: chuyển hóa năng lượng, truyền tín hiệu, tự sao chép.
- Môi trường nội bào và ngoại bào được ngăn cách bởi màng sinh chất.
Tiền sử và lịch sử nghiên cứu
Khởi điểm từ năm 1665, Robert Hooke đã dùng kính hiển vi thô sơ quan sát lát mỏng bần cây và đặt tên “cell” cho các ô vuông nhỏ. Phát kiến này mở ra kỷ nguyên nghiên cứu tế bào, mặc dù lúc đó chưa ai biết rõ chức năng và thành phần cấu trúc bên trong. Đến giữa thế kỷ XIX, Matthias Schleiden và Theodor Schwann công bố thuyết tế bào, khẳng định mọi sinh vật động thực vật đều cấu tạo từ tế bào và tế bào là đơn vị sống cơ bản.
Sau hơn một thế kỷ, với sự phát triển của kính hiển vi điện tử (TEM, SEM), các bào quan như ty thể, lưới nội chất, ribosome được phát hiện và mô tả chi tiết. Những năm 1950–1960, kỹ thuật nhuộm huỳnh quang và kháng thể đơn dòng cho phép quan sát protein cụ thể trong tế bào. Công nghệ mới như desktop cryo-EM từ năm 2010 thậm chí đạt độ phân giải nguyên tử cho cấu trúc bào quan và phức hợp đa phân tử.
- Hooke (1665) – Định danh “cell” qua kính hiển vi quang học.
- Schleiden & Schwann (1838–1839) – Thuyết tế bào.
- Máy TEM/SEM (1930–1950) – Quan sát bào quan nội bào.
- Công nghệ huỳnh quang & cryo-EM (2010–nay) – Phân giải cao cấp.
Cấu trúc và hình thái tế bào
Kích thước tế bào sinh học dao động từ ~0,2 µm (vi khuẩn Mycoplasma) đến >100 µm (tế bào trứng chim), hình dạng đa dạng bao gồm hình cầu, hình que, dạng sợi, hoặc biến đổi linh hoạt trong mô động vật. Sự đa dạng này phản ánh chức năng chuyên biệt: tế bào thần kinh kéo dài để truyền tín hiệu, bạch cầu có màng mềm dẻo di chuyển miễn dịch.
Thành phần hóa học cơ bản gồm:
- Nước: Dung môi cho phản ứng sinh hóa.
- Protein: Enzyme xúc tác, khung cytoskeleton, kênh vận chuyển.
- Lipid: Thành phần chính của màng, lưu trữ năng lượng.
- Carbohydrate & axit nucleic: Nguồn năng lượng nhanh và vật liệu di truyền.
Bề mặt tế bào có thể mang cấu trúc phụ trợ như lông bì (cilia) hoặc roi (flagella) giúp di động; ở thực vật và vi khuẩn còn có thành tế bào cung cấp độ cứng và bảo vệ. Cytoskeleton bên trong gồm vi ống, sợi vi tính và vi sợi actin giữ vai trò duy trì hình dạng, vận chuyển bào quan và phân chia tế bào.
Màng tế bào và vận chuyển chất
Màng sinh chất cấu trúc theo mô hình fluid mosaic, gồm lớp kép phospholipid với protein gắn kết hoặc xuyên màng, cholesterol và glycolipid. Tính linh hoạt của lớp lipid cho phép màng tái cấu trúc, hình thành domain tín hiệu, và tương tác linh hoạt với môi trường ngoại bào.
Các cơ chế vận chuyển chính:
- Khuếch tán đơn giản: Phân tử nhỏ không phân cực tự thẩm thấu qua lớp lipid.
- Vận chuyển tích cực: Protein bơm (pump) sử dụng ATP đưa ion/nguyên tử qua gradient nồng độ.
- Vận chuyển thụ động: Protein kênh (channel) hoặc chất mang (carrier) giúp phân tử qua màng mà không tiêu tốn năng lượng.
Cơ chế | Năng lượng | Ví dụ |
---|---|---|
Khuếch tán đơn giản | Không | O₂, CO₂ |
Khuếch tán dễ dàng | Không | Glucose qua GLUT |
Vận chuyển tích cực | Có (ATP) | Bơm Na⁺/K⁺-ATPase |
Nhập bào/ Xuất bào | Có (ATP) | Endocytosis/Exocytosis |
Vật chất di truyền và nhân tế bào
Di vật chất di truyền chủ yếu là DNA (axit deoxyribonucleic) lưu trữ thông tin di truyền dưới dạng chuỗi xoắn kép, cùng với RNA (axit ribonucleic) tham gia phiên mã và dịch mã để tổng hợp protein. Trong tế bào nhân thực, DNA được đóng gói thành nhiễm sắc thể trong nhân tế bào, bao bọc bởi màng kép nhân, còn ở tế bào nhân sơ, DNA lan tỏa trong vùng nucleoid không có màng ngăn cách.
Nhân tế bào (nucleus) là trung tâm điều khiển chức năng sinh học, chứa bộ gen hoàn chỉnh. Màng nhân gồm hai lớp phospholipid, thông với lưới nội chất hạt, có các pore cho phép trao đổi RNA và protein giữ vai trò điều hòa phiên mã. Quá trình phiên mã chuyển mã từ DNA sang mRNA diễn ra trong nhân;
Tiếp đó, mRNA di chuyển ra ngoài qua lỗ màng nhân và tiếp xúc ribosome ở tế bào chất để dịch mã thành protein. Quá trình này đảm bảo tính chính xác và kiểm soát chặt chẽ biểu hiện gene tùy theo tín hiệu nội-bào và ngoại-bào Molecular Biology of the Cell.
Các bào quan và chức năng
Tế bào nhân thực chứa nhiều bào quan chuyên biệt, mỗi bào quan thực hiện chức năng sinh lý khác nhau nhưng phối hợp nhịp nhàng:
Bào quan | Chức năng chính |
---|---|
Lưới nội chất (ER) | Sản xuất và gấp xoắn protein (ER hạt), tổng hợp lipid (ER trơn). |
Bộ Golgi | Chỉnh sửa, đóng gói và phân phối protein, glycoprotein. |
Ty thể | Chu trình Krebs và hô hấp tế bào tạo ATP. |
Ribosome | Dịch mã mRNA thành chuỗi polypeptide. |
Lizosome & peroxisome | Thoái hóa chất thải, chất độc và lipid. |
Cytoskeleton gồm vi ống (microtubule), vi sợi actin và sợi trung gian tạo khung đỡ, điều phối vận chuyển bào quan nội bào, phân chia tế bào và di chuyển. Centrosome và lông bì (cilia) hỗ trợ tổ chức thoi phân bào và di động tế bào.
Phân loại tế bào
Tế bào chia thành hai nhánh lớn: nhân sơ (prokaryote) và nhân thực (eukaryote). Tế bào prokaryote như vi khuẩn và archaea đơn giản, không có bào quan màng kép, nhân DNA lỏng lẽo; eukaryote phức tạp hơn, có nhân và bào quan.
Trong nhóm eukaryote, có ba loại chính: động vật, thực vật và nấm. Tế bào thực vật có thành tế bào cellulose, lục lạp (chloroplast) quang hợp; tế bào động vật không có thành tế bào nhưng có trung thể (centrosome) tham gia phân chia và lisosome tiêu hủy chất thải; tế bào nấm kết hợp đặc điểm của thực vật và động vật về cấu trúc và chuyển hóa.
- Tế bào nhân sơ: vi khuẩn, archaea.
- Tế bào nhân thực động vật: không có thành tế bào, có lisosome.
- Tế bào nhân thực thực vật: có thành tế bào, lục lạp, không có lisosome.
- Tế bào nấm: thành tế bào chitin, các bào quan giống động vật và thực vật.
Vòng đời tế bào và nguyên lý phân chia
Chu kỳ tế bào eukaryote gồm bốn pha: G₁ (tăng trưởng), S (nhân đôi DNA), G₂ (kiểm tra và chuẩn bị phân chia), M (phân chia nhân và tế bào). Mỗi pha được điều phối bởi phức hợp cyclin-CDK, đảm bảo DNA chỉ nhân đôi một lần mỗi chu kỳ Cell Biology.
Quá trình nguyên phân gồm prophase, metaphase, anaphase, telophase, cuối cùng là cytokinesis. Trong giảm phân, hai lần phân chia nhân tạo ra bốn tế bào con đơn bội, thiết yếu cho sinh sản hữu tính. Điểm kiểm tra (checkpoint) G₁/S, G₂/M và spindle assembly checkpoint ngăn tế bào tiến triển khi phát hiện tổn thương DNA hoặc sắp xếp chưa đúng nhiễm sắc thể.
Giao tiếp và tín hiệu tế bào
Tín hiệu nội bào và ngoại bào giúp tế bào điều chỉnh biệt hóa, sinh trưởng và đáp ứng stress. Các phân tử tín hiệu như hormone, cytokine gắn vào thụ thể màng hoặc thụ thể hạt nhân, kích hoạt chuỗi truyền tín hiệu. Ví dụ, con đường MAPK khởi động bởi Ras → Raf → MEK → ERK điều hòa tăng sinh và biệt hóa Nature Reviews Mol. Cell Biol..
Các cơ chế điều hòa gồm khuếch tán tự do, truyền tín hiệu qua tiếp xúc tế bào (juxtacrine), tín hiệu qua tiết xuất (paracrine, endocrine). Phản hồi dương/âm giúp duy trì cân bằng nội môi; bất thường trong truyền tín hiệu có thể dẫn đến bệnh lý như ung thư, đái tháo đường.
Ứng dụng nghiên cứu tế bào và kỹ thuật
Nuôi cấy tế bào in vitro cho phép khảo sát cơ chế phân tử, thử nghiệm dược phẩm và mô hình bệnh. Stem cell (tế bào gốc) đa năng có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào, ứng dụng trong tái tạo mô và chữa bệnh thoái hóa Cell Press.
Các kỹ thuật phân tích đơn tế bào như single-cell RNA-seq tạo bản đồ biểu hiện gene ở cấp độ từng tế bào, phát hiện tế bào hiếm và đường lối biệt hóa. Flow cytometry và FACS (fluorescence-activated cell sorting) phân loại tế bào theo ký hiệu bề mặt, hỗ trợ nghiên cứu miễn dịch và ung thư J. Cell Biol..
Kỹ thuật CRISPR/Cas9 chỉnh sửa gene chính xác, mở ra cánh cửa nghiên cứu chức năng gene và liệu pháp gen điều trị nhiều bệnh di truyền. Công nghệ organoid mô phỏng mô người trong 3D, ứng dụng trong dược động học và mô hình bệnh lý, giảm thiểu nhu cầu thử nghiệm trên động vật.
Tài liệu tham khảo
- Alberts B. et al. Molecular Biology of the Cell, Garland Science.
- Lodish H. et al. Cell Biology, W. H. Freeman.
- National Institutes of Health. NIH Cell Biology Overview.
- Nature Reviews Molecular Cell Biology. Nature.com.
- Cell Press. Cell.com.
- Journal of Cell Biology. RUPress JCB.
- Reviews in Earth and Planetary Sciences. Annual Reviews.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào sinh học:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10